1 | GK.00015 | | Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.01083 | | Hoá học 11/ B.s.: Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.01120 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo khoa | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.02622 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
5 | GK.02650 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
6 | GK.02651 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
7 | GK.02652 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
8 | GK.02653 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
9 | GK.02654 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
10 | GK.02655 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
11 | GK.02656 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
12 | GK.02657 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
13 | GK.02658 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
14 | GK.02659 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
15 | GK.02660 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
16 | GK.02661 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
17 | GK.02662 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
18 | GK.02663 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
19 | GK.02664 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
20 | GK.02665 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
21 | GK.02666 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
22 | GK.02667 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
23 | GK.02668 | Phạm Phương Hoa | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm Nhạc11/ Phạm Phương Hoa | Giáo dục | 2017 |
24 | NV.00057 | | lịch sử 10 sách giáo viên/ Vũ Minh Giang | Giáo dục | 2022 |
25 | NV.00058 | | lịch sử 10 sách giáo viên/ Vũ Minh Giang | Giáo dục | 2022 |
26 | NV.00821 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng | Giáo dục | 2022 |
27 | NV.00826 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng | Giáo dục | 2022 |
28 | NV.00827 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng | Giáo dục | 2022 |
29 | NV.00828 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng | Giáo dục | 2022 |
30 | NV.00829 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng | Giáo dục | 2022 |